Voice Brandname
BRANDNAME LÀ GÌ ?
Là tên định danh hoặc tên thương hiệu
Bao gồm không quá 11 ký tự viết liền nhau
Sử dụng chữ cái Latin, chữ số hoặc các kí tự (-), (_), (.), khoảng trắng
Không phân biệt chữ Hoa chữ thường
Không là một tập hợp chỉ gồm các chữ số
Được sử dụng để hiển thị hoặc xác định nguồn gửi/gọi
NGUYÊN TẮC ĐĂNG KÝ VÀ SỬ DỤNG
Được cấp bởi Cục An Toàn Thông Tin thuộc Bộ TTTT, có thời hạn sử dụng 3 năm
Tên định danh là duy nhất trong hệ thống tên định danh Quốc Gia
Cấp cho mọi tổ chức / doanh nghiệp có nhu cầu, bình đẳng, không phân biệt đối xử
Đăng ký trước được quyền sử dụng trước, số lượng không giới hạn
Sử dụng cho mục đích quảng cáo bằng tin nhắn hoặc gọi điện thoại, không được gây sự hiểu nhầm hoặc xuyên tạc
Chịu trách nhiệm trước pháp luật về thông tin đăng ký, báo cáo hàng năm hoặc đột xuất theo yêu cầu của Bộ TTTT
HỒ SƠ ĐĂNG KÝ
Bản khai đăng ký tên định danh
Bản sao công chứng giấy phép ĐKKD
Kịch bản hoặc mô tả sản phẩm / dịch vụ
Các giấy tờ liên quan tới quyền sở hữu trí tuệ, đăng ký thương hiệu
Giấy uỷ quyền
ĐĂNG KÝ VỚI CỤC AN TOÀN THÔNG TIN
THU 1 LẦN | ĐƠN GIÁ | ĐƠN VỊ THỤ HƯỞNG |
Lệ phí cấp Brandname | 200.000đ/brandname | Cục An Toàn Thông Tin |
Tư vấn, hướng dẫn điền hồ sơ. Kiểm tra, hoàn thiện hồ sơ và hoàn trả GCN trong 7 ngày làm việc | 990.000đ/brandname (đã có VAT) | Công ty cổ phần ODS |
THỰC TRẠNG THOẠI TẠI DOANH NGHIỆP
VOICE BRANDNAME GIẢI QUYẾT ĐƯỢC VẤN ĐỀ GÌ ?
VOICE BRANDNAME
Đăng Ký Brandname Với Các Nhà Mạng
Thu 1 lần (đã có VAT) | Viettel | Mobifone |
Cước khởi tạo | Số chủ nhóm: 100.000đ/thuê bao | Số chủ nhóm: 500.000đ/thuê bao |
Số thành viên: 60.000đ/thuê bao | Số thành viên: 100.000đ/thuê bao |
Thu hàng tháng (đã có VAT) | Viettel | Mobifone |
Cước duy trì số chủ nhóm | 50.000đ/thuê bao/tháng (áp dụng chung số đại diện và số thành viên là đầu số di động) | 349.000đ/thuê bao/tháng |
Cước duy trì số thành viên | 99.000đ/thuê bao/tháng |
Cước gọi ra (đã có VAT) | Viettel | Mobifone |
1. Cước gọi nội mạng | 550đ/phút, <50.000 phút | 500đ/phút, <1.000 phút 480đ/phút, 1.001 - 5.000 phút 460đ/phút, 5.001 - 10.000 phút 440đ/phút, 10.001 phút trở lên |
500đ/phút, 50.000 - 100.000 phút | 440đ/phút | |
450đ/phút, 100.000 - 150.000 phút | ||
400đ/phút, 150.000 - 200.000 phút | ||
350đ/phút, 200.000 - 400.000 phút | ||
300đ/phút, 400.000 phút trở lên | ||
2. Thoại Voice Brandname | Miễn phí | 550đ/cuộc gọi |
3. Gọi ngoại mạng | 780đ/phút |
900đ/phút, <1.000 phút 850đ/phút, 1.001 - 5.000 phút 800đ/phút, 5.001 - 10.000 phút 780đ/phút, 10.001 phút trở lên |
4. Cuộc gọi ra đến thuê bao cố định nội mạng, cố định/di động ngoại mạng, 1800/1900 và quốc tế | Theo chính sách cước hiện hành. Không hiển thị brandname | Theo chính sách cước hiện hành Không hiển thị brandname |
Cước gọi vào | Viettel | Mobifone |
Theo chính sách cước hiện hành | Theo chính sách cước hiện hành |